Koruna Cộng Hòa Séc là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng Hòa Séc. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho CZK là Kč. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá Koruna được cập nhật mới nhất là 10/9/2019, CZK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.
Bảng giá USD tại Cộng Hòa Séc ngày hôm nay
Koruna Cộng hòa Séc |
Đô la Mĩ |
Kč 1 |
$ 0.04 |
Kč 5 |
$ 0.21 |
Kč 10 |
$ 0.43 |
Kč 50 |
$ 2.14 |
Kč 100 |
$ 4.27 |
Kč 250 |
$ 10.68 |
Kč 500 |
$ 21.36 |
Kč 1000 |
$ 42.72 |
Đô la Mĩ |
Koruna Cộng hòa Séc |
$ 1 |
Kč 23.41 |
$ 5 |
Kč 117.03 |
$ 10 |
Kč 234.06 |
$ 50 |
Kč 1,170.32 |
$ 100 |
Kč 2,340.65 |
$ 250 |
Kč 5,851.62 |
$ 500 |
Kč 11,703.24 |
$ 1000 |
Kč 23,406.49 |
Chuyển đổi CZK trong USD Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ CZK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 CZK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Cross Currency Rates
|
USD |
EUR |
GBP |
CAD |
JPY |
CZK |
USD |
1 |
1.11325 |
1.22846 |
0.75898 |
0.00935 |
0.04265 |
EUR |
0.89827 |
1 |
1.10349 |
0.68177 |
0.00840 |
0.03831 |
GBP |
0.81403 |
0.90622 |
1 |
0.61784 |
0.00761 |
0.03472 |
CAD |
1.31755 |
1.46676 |
1.61855 |
1 |
0.01232 |
0.05619 |
JPY |
106.92504 |
119.03441 |
131.35270 |
81.15445 |
1 |
4.56008 |
CZK |
23.44804 |
26.10355 |
28.80488 |
17.79670 |
0.21929 |
1 |
09/09/19 |
Thứ Hai |
1 USD = CZK 23,400 |
08/09/19 |
Chủ Nhật |
1 USD = CZK 23,440 |
06/09/19 |
Thứ Sáu |
1 USD = CZK 23,442 |
05/09/19 |
Thứ Năm |
1 USD = CZK 23,412 |
04/09/19 |
Thứ Tư |
1 USD = CZK 23,433 |
03/09/19 |
Thứ Ba |
1 USD = CZK 23,558 |
02/09/19 |
Thứ Hai |
1 USD = CZK 23,605 |